Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải quân
[hải quân]
|
naval forces; navy
naval
Naval intelligence
The Americans called this naval base Pearl Harbour
Captain
Rear-admiral
Vice-admiral
Admiral of the Fleet; Fleet Admiral; Admiral
Từ điển Việt - Việt
hải quân
|
danh từ
lực lượng vũ trang hoạt động trên biển
hải quân nước ta phát triển ngày càng hùng mạnh